Tranh tô màu bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là tài liệu vừa mang tính giáo dục ngôn ngữ cho trẻ, vừa giúp trẻ có hoạt động tô màu giải trí. Các tranh tô màu Bảng chữ cái tiếng Nhật, bạn có thể in ra để tô, thường bao gồm các hình minh họa hoặc hình ảnh giúp người học liên kết các ký tự hiragana với các từ hoặc khái niệm cụ thể, biến đây trở thành một cách học viết tiếng Nhật thú vị và hiệu quả. Bạn có thể tìm thấy các tranh tô màu Hiragana trực tuyến, các tài liệu in hoặc tại tomau.vn, nó là nguồn thông tin phổ biến dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh muốn luyện tập và củng cố kiến thức về chữ cái tiếng Nhật Hiragana.
Nguồn: Hiragana Coloring
Bản tiếng Nhật: ひらがな ぬりえ
- Chữ na Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ne Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ni Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ no Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ o Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ra Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ke Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ki Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ko Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ku Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ma Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ me Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ mi Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ mo Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ mu Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ n Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ a Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ chi Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ e Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ fu Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ha Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ he Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ hi Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ho Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ i Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ k Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ nu Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ to Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ tsu Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ u Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ wa Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ wo Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ya Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ yo Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ yu Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ re Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ri Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ro Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ru Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ sa Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ se Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ shi Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ so Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ su Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ ta Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Chữ te Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật